Có 1 kết quả:
xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. small belly, chicken's gut (idiom); narrow-minded
(2) petty
(2) petty
Bình luận 0
xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0