Có 1 kết quả:
xiǎo cài ㄒㄧㄠˇ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appetizer
(2) small side dish
(3) easy job
(4) piece of cake
(5) see also 小菜一碟[xiao3 cai4 yi1 die2]
(2) small side dish
(3) easy job
(4) piece of cake
(5) see also 小菜一碟[xiao3 cai4 yi1 die2]
Bình luận 0