Có 1 kết quả:

xiǎo cài ㄒㄧㄠˇ ㄘㄞˋ

1/1

xiǎo cài ㄒㄧㄠˇ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) appetizer
(2) small side dish
(3) easy job
(4) piece of cake
(5) see also 小菜一碟[xiao3 cai4 yi1 die2]

Bình luận 0