Có 2 kết quả:

xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋxiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

tiểu thuyết, truyện

Từ điển Trung-Anh

(1) novel
(2) fiction
(3) CL:本[ben3],部[bu4]