Có 1 kết quả:
xiǎo mài bù ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kiosk
(2) snack counter
(3) retail department or section inside a larger business
(2) snack counter
(3) retail department or section inside a larger business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0