Có 1 kết quả:
xiǎo chē ㄒㄧㄠˇ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small model car
(2) mini-car
(3) small horse-cart
(4) barrow
(5) wheelbarrow
(6) type of folk dance
(2) mini-car
(3) small horse-cart
(4) barrow
(5) wheelbarrow
(6) type of folk dance
Bình luận 0