Có 1 kết quả:
xiǎo biàn zi ㄒㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pigtail
(2) (fig.) a shortcoming or evidence of wrongdoing that can be seized upon by others
(2) (fig.) a shortcoming or evidence of wrongdoing that can be seized upon by others
Bình luận 0