Có 1 kết quả:
xiǎo jīn kù ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄣ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supplementary cash reserve
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
(2) private fund
(3) private hoard
(4) slush fund
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0