Có 1 kết quả:

Xiǎo xuě ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xiaoxue or Lesser Snow, 20th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 22nd November-6th December

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0