Có 1 kết quả:
Xiǎo xuě ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiaoxue or Lesser Snow, 20th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 22nd November-6th December
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0