Có 1 kết quả:

xiǎo fàn guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄈㄢˋ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tearoom
(2) canteen
(3) cafeteria

Bình luận 0