Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 4
Bộ: xiǎo 小 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶丶
Thương Hiệt: FO (火人)
Unicode: U+5C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) few
(2) a couple of