Có 1 kết quả:
shào zhuàng pài ㄕㄠˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young guard
(2) young and vigorous group with new ideas
(3) new wave
(2) young and vigorous group with new ideas
(3) new wave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0