Có 1 kết quả:

shào zhuàng pài ㄕㄠˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) young guard
(2) young and vigorous group with new ideas
(3) new wave

Bình luận 0