Có 1 kết quả:
Shào nián Xiān fēng duì ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ ㄒㄧㄢ ㄈㄥ ㄉㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Young Pioneers of China (primary school league, a preparation for Communist Youth League)
(2) abbr. to 少先隊|少先队
(2) abbr. to 少先隊|少先队
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0