Có 1 kết quả:

shǎo fǔ ㄕㄠˇ ㄈㄨˇ

1/1

shǎo fǔ ㄕㄠˇ ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Minor Treasurer in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0