Có 1 kết quả:
shǎo lái ㄕㄠˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refrain (from doing sth)
(2) (coll.) Come on!
(3) Give me a break!
(4) Save it!
(2) (coll.) Come on!
(3) Give me a break!
(4) Save it!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0