Có 1 kết quả:

shǎo lái ㄕㄠˇ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) refrain (from doing sth)
(2) (coll.) Come on!
(3) Give me a break!
(4) Save it!

Bình luận 0