Có 1 kết quả:
shǎo tū jiāo zhì ㄕㄠˇ ㄊㄨ ㄐㄧㄠ ㄓˋ
shǎo tū jiāo zhì ㄕㄠˇ ㄊㄨ ㄐㄧㄠ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oligodendrocytes (Greek: cells with few branches), a type of cell in central nervous system
(2) oligodendroglia
(2) oligodendroglia
Bình luận 0