Có 1 kết quả:
shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
(2) not familiar (to the speaker)
(3) sth rarely experience
(4) hard to see
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0