Có 1 kết quả:
shǎo jiàn duō guài ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ
shǎo jiàn duō guài ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. rarely seen, very strange (idiom); to express amazement due to lack of experience
(2) naive expression of excitement due to ignorance
(2) naive expression of excitement due to ignorance
Bình luận 0