Có 1 kết quả:
shǎo jiàn ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soon
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
(2) a short while
(3) a narrow gap
(4) slightly better (state of health)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0