Có 2 kết quả:

ěr ㄦˇㄋㄧˇ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, ㄋㄧˇ
Tổng nét: 5
Bộ: xiǎo 小 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OF (人火)
Unicode: U+5C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Nôm: nhé
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): しかり (shikari), わける (wakeru), なんじ (nan ji), ちかい (chikai)
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

ěr ㄦˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “nhĩ” 爾.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ nhĩ 爾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爾 (bộ 爻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mày. Nhân xưng đại danh tự ngôi thứ hai, dùng ý không kính trọng — Tất nhiên. Dĩ nhiên.

Từ điển Trung-Anh

variant of 爾|尔[er3]

ㄋㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)