Có 1 kết quả:
ěr ㄦˇ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Tổng nét: 5
Bộ: xiǎo 小 (+2 nét)
Hình thái: ⿱𠂉小
Nét bút: ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OF (人火)
Unicode: U+5C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: xiǎo 小 (+2 nét)
Hình thái: ⿱𠂉小
Nét bút: ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OF (人火)
Unicode: U+5C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 爾|尔[er3]