Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǎ
ㄍㄚˇ
尕
Âm Pinyin:
gǎ
ㄍㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ:
xiǎo 小
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
乃
小
Nét bút:
フノ丨ノ丶
Thương Hiệt: NSF (弓尸火)
Unicode:
U+5C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
ca
Âm Quảng Đông:
gaa1
Tự hình
2
1
/1
gǎ
ㄍㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé (thường dùng trong tên người hoặc địa danh)
Từ điển Trung-Anh
little (dialect)
Từ ghép
5
èr gǎ zi 二尕子
•
Kè zī ěr gǎ hā 克孜尔尕哈
•
Kè zī ěr gǎ hā 克孜爾尕哈
•
Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜尔尕哈烽火台
•
Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜爾尕哈烽火台