Có 1 kết quả:

ㄍㄚˇ
Âm Pinyin: ㄍㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ: xiǎo 小 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨ノ丶
Thương Hiệt: NSF (弓尸火)
Unicode: U+5C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ca
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

1/1

ㄍㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhỏ bé (thường dùng trong tên người hoặc địa danh)

Từ điển Trung-Anh

little (dialect)

Từ ghép 5