Có 1 kết quả:

jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ

1/1

jiān lì ㄐㄧㄢ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) keen
(3) cutting
(4) shrill
(5) piercing

Bình luận 0