Có 1 kết quả:

jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ

1/1

jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) caustic
(2) biting
(3) piquant
(4) acerbic
(5) vitriolic
(6) acrimonious