Có 1 kết quả:
jiān kè ㄐㄧㄢ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caustic
(2) biting
(3) piquant
(4) acerbic
(5) vitriolic
(6) acrimonious
(2) biting
(3) piquant
(4) acerbic
(5) vitriolic
(6) acrimonious
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0