Có 1 kết quả:

jiān duān ㄐㄧㄢ ㄉㄨㄢ

1/1

jiān duān ㄐㄧㄢ ㄉㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp pointed end
(2) the tip
(3) the cusp
(4) tip-top
(5) most advanced and sophisticated
(6) highest peak
(7) the best

Bình luận 0