Có 1 kết quả:
jiān ruì ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sắc nhọn, sắc bén
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp
(2) intense
(3) penetrating
(4) pointed
(5) acute (illness)
(2) intense
(3) penetrating
(4) pointed
(5) acute (illness)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0