Có 1 kết quả:
jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genital wart
(2) condyloma acuminatum
(2) condyloma acuminatum
Bình luận 0
jiān ruì shī yóu ㄐㄧㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄕ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0