Có 1 kết quả:
Jiān gé Liè dǎo ㄐㄧㄢ ㄍㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄠˇ
Jiān gé Liè dǎo ㄐㄧㄢ ㄍㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Senkaku Islands (Japanese name for Diaoyu Islands), also known as the Pinnacle Islands
Bình luận 0
Jiān gé Liè dǎo ㄐㄧㄢ ㄍㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0