Có 1 kết quả:
chén ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bụi bặm
2. trần tục
3. nhơ bẩn
2. trần tục
3. nhơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 塵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bụi, bụi bặm: 除塵 Trừ bụi, quét bụi; 吸塵器 Máy hút bụi; 桌上有很多塵土 Trên bàn có nhiều bụi;
② (cũ) Cõi trần, trần tục, cõi đời: 紅塵 Hồng trần;
③ (văn) Dấu vết: 望塵勿及 Ngưỡng vọng dấu vết của người mà không theo kịp;
④ (tôn) Trần: 六塵 Sáu thứ ham muốn bậy bạ của con người (gồm sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp);
⑤ (văn) Nhơ bẩn;
⑥ (văn) Lâu, cũ (dùng như 陳, bộ 阜).
② (cũ) Cõi trần, trần tục, cõi đời: 紅塵 Hồng trần;
③ (văn) Dấu vết: 望塵勿及 Ngưỡng vọng dấu vết của người mà không theo kịp;
④ (tôn) Trần: 六塵 Sáu thứ ham muốn bậy bạ của con người (gồm sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp);
⑤ (văn) Nhơ bẩn;
⑥ (văn) Lâu, cũ (dùng như 陳, bộ 阜).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塵
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) dirt
(3) earth
(2) dirt
(3) earth
Từ ghép 48
bù rén hòu chén 步人后尘 • chén āi 尘埃 • chén āi luò dìng 尘埃落定 • chén bào 尘暴 • chén fēng 尘封 • chén mǎn 尘螨 • chén shì 尘世 • chén tǔ 尘土 • chén wù 尘雾 • chén xiāo 尘嚣 • chén yún 尘云 • chú chén 除尘 • chú chén jī 除尘机 • dí chén 涤尘 • fán chén 凡尘 • fěn chén 粉尘 • fēng chén 风尘 • fēng chén pú pú 风尘仆仆 • fú chén 拂尘 • hóng chén 红尘 • hòu chén 后尘 • huī chén 灰尘 • jiǎn xìng chén wù 碱性尘雾 • jiàng chén 降尘 • kān pò hóng chén 看破红尘 • lǜ chén qì 滤尘器 • luò chén 落尘 • mǎn liǎn fēng chén 满脸风尘 • mǎn shēn chén āi 满身尘埃 • piāo chén 飘尘 • qián chén 前尘 • shā chén 沙尘 • shā chén bào 沙尘暴 • shā chén tiān qì 沙尘天气 • shèn xiāo chén shàng 甚嚣尘上 • wàng chén mò jí 望尘莫及 • wēi chén 微尘 • xī chén jī 吸尘机 • xī chén qì 吸尘器 • xiān chén 纤尘 • xiān chén bù rǎn 纤尘不染 • yān chén 烟尘 • yī chén bù rǎn 一尘不染 • yī lù fēng chén 一路风尘 • yì chén 轶尘 • yì chén 逸尘 • yì chén duàn yāng 逸尘断鞅 • zhēng chén 征尘