Có 2 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • shàng ㄕㄤˋ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thượng” 尚.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẫn còn
2. ưa chuộng
2. ưa chuộng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thượng” 尚.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 尚, still
(2) yet
(3) to value
(4) to esteem
(2) yet
(3) to value
(4) to esteem
Từ ghép 4