Có 2 kết quả:

cháng ㄔㄤˊshàng ㄕㄤˋ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xiǎo 小 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: XXFBR (重重火月口)
Unicode: U+5C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thượng
Âm Nôm: chuộng, sượng, thằng, thượng
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thượng” 尚.

shàng ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẫn còn
2. ưa chuộng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thượng” 尚.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 尚, still
(2) yet
(3) to value
(4) to esteem

Từ ghép 4