Có 2 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xiǎo 小 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱小冋
Nét bút: 丨ノ丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: XXFBR (重重火月口)
Unicode: U+5C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行 (Nguyễn Du)
• Kỳ 5 - 其五 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 41 - 首41 (Lê Hữu Trác)
• Tống thu - 送秋 (Nguyễn Văn Giao)
• Kỳ 5 - 其五 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 41 - 首41 (Lê Hữu Trác)
• Tống thu - 送秋 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thượng” 尚.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẫn còn
2. ưa chuộng
2. ưa chuộng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thượng” 尚.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 尚, still
(2) yet
(3) to value
(4) to esteem
(2) yet
(3) to value
(4) to esteem
Từ ghép 4