Có 1 kết quả:

shàng fāng bǎo jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 尚方劍|尚方剑[shang4 fang1 jian4]
(2) imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
(3) in fiction, Chinese version of 007's license to kill

Bình luận 0