Có 2 kết quả:
Shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ • shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
quan thượng thư
Từ điển Trung-Anh
(1) high official
(2) government minister
(2) government minister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0