Có 2 kết quả:

Shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨshàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

same as 書經|书经[Shu1 jing1] Book of History

Từ điển phổ thông

quan thượng thư

Từ điển Trung-Anh

(1) high official
(2) government minister