Có 1 kết quả:
shàng wèi jiě jué ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ
shàng wèi jiě jué ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsolved
(2) as yet unsettled
(2) as yet unsettled
Bình luận 0
shàng wèi jiě jué ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0