Có 1 kết quả:

ㄍㄚˊ
Âm Pinyin: ㄍㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: xiǎo 小 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: FKF (火大火)
Unicode: U+5C1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ca
Âm Quảng Đông: gaa1, gaat3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄍㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

toy formed of a spindle with two sharp ends

Từ ghép 1