Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nếm
2. hưởng
3. đã từng
2. hưởng
3. đã từng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nếm (thức ăn, đồ uống), thử xem: 嘗味道 Nếm mùi; 嘗嘗咸淡 Thử xem mặn hay nhạt; 嘗膽臥薪 Nếm mật nằm gai;
② (văn) Từng: 未嘗聞之矣 Chưa từng nghe qua việc đó;
③ Nếm trải, trải qua, từng trải: 飽嘗辛酸 Nếm trải mọi khó khăn gian khổ, từng trải mọi đắng cay;
④ Lễ tế Thường (vào mùa thu).
② (văn) Từng: 未嘗聞之矣 Chưa từng nghe qua việc đó;
③ Nếm trải, trải qua, từng trải: 飽嘗辛酸 Nếm trải mọi khó khăn gian khổ, từng trải mọi đắng cay;
④ Lễ tế Thường (vào mùa thu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘗
Từ điển Trung-Anh
(1) to taste
(2) to try
(3) to experience
(4) already
(5) ever
(6) once
(2) to try
(3) to experience
(4) already
(5) ever
(6) once
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 嘗|尝[chang2]
(2) to taste
(3) to experience
(2) to taste
(3) to experience
Từ điển Trung-Anh
old variant of 嘗|尝[chang2]
Từ ghép 14