Có 1 kết quả:
cháng fèn ㄔㄤˊ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to taste a patient's excrement (a form of medical examination, seen as an act of loyalty or filial piety)
(2) to suck up to sb
(3) to kiss ass
(2) to suck up to sb
(3) to kiss ass
Bình luận 0