Có 1 kết quả:

cháng fèn ㄔㄤˊ ㄈㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to taste a patient's excrement (a form of medical examination, seen as an act of loyalty or filial piety)
(2) to suck up to sb
(3) to kiss ass

Bình luận 0