Có 1 kết quả:

cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thử, làm thử

Từ điển Trung-Anh

(1) to try
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0