Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xiǎo 小 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𡗜⿱日小
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KCAF (大金日火)
Unicode: U+5C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xiǎo 小 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𡗜⿱日小
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KCAF (大金日火)
Unicode: U+5C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Nôm: lèo, treo
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Nôm: lèo, treo
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0