Có 2 kết quả:
wāng ㄨㄤ • yóu ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kiễng chân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông 尪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thọt chân — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Uông.
Từ điển Trung-Anh
lame
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ ngột
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kiễng chân.