Có 1 kết quả:
yóu kè lǐ lǐ qín ㄧㄡˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧˇ ㄑㄧㄣˊ
yóu kè lǐ lǐ qín ㄧㄡˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧˇ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ukulele
(2) traditional form also written 烏克麗麗
(2) traditional form also written 烏克麗麗
Bình luận 0
yóu kè lǐ lǐ qín ㄧㄡˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧˇ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0