Có 1 kết quả:
Yóu ěr qīn kē ㄧㄡˊ ㄦˇ ㄑㄧㄣ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yurchenko (name)
(2) Natalia Yurchenko (1965-), Russian gymnast
(3) Yurchenko, a type of jump-off for vaulting
(2) Natalia Yurchenko (1965-), Russian gymnast
(3) Yurchenko, a type of jump-off for vaulting
Bình luận 0