Có 2 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋliào ㄌㄧㄠˋ
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 6
Bộ: wāng 尢 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノフ丶
Thương Hiệt: KUPI (大山心戈)
Unicode: U+5C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, liệu
Âm Nôm: liệu
Âm Quảng Đông: liu6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: liệu quệ tử 尥蹶子)

Từ ghép 1

liào ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【尥蹶子】liệu quệ tử [liàojuâzi] Đá chân sau: 這馬好尥蹶子,小心不要讓它踢着 Con ngựa này hay đá chân sau, coi chừng kẻo bị nó đá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng trâu bò đi, hai chân sau giao nhau — Dáng đi, hai chân giao nhau — Lấy chân mà khoèo.

Từ điển Trung-Anh

to give a backward kick (e.g. of a horse)

Từ ghép 1