Có 2 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ • liào ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【尥蹶子】liệu quệ tử [liàojuâzi] Đá chân sau: 這馬好尥蹶子,小心不要讓它踢着 Con ngựa này hay đá chân sau, coi chừng kẻo bị nó đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng trâu bò đi, hai chân sau giao nhau — Dáng đi, hai chân giao nhau — Lấy chân mà khoèo.
Từ điển Trung-Anh
to give a backward kick (e.g. of a horse)
Từ ghép 1