Có 2 kết quả:
liàn juě zǐ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩㄝˇ ㄗˇ • liào juě zi ㄌㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá chân sau, đá hậu, gót
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of mules, horses etc) to kick backward
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance
Bình luận 0