Có 2 kết quả:

liàn juě zǐ ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩㄝˇ ㄗˇliào juě zi ㄌㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đá chân sau, đá hậu, gót

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of mules, horses etc) to kick backward
(2) to kick with the hind legs
(3) fig. to flare up in anger
(4) to display defiance

Bình luận 0