Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 儿 (+4 nét), wāng 尢 (+3 nét)
Nét bút: 一フノ一ノフ
Thương Hiệt: JPMU (十心一山)
Unicode: U+5C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Nôm: nghiêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

Yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Yao
(2) Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4], second son of Di Ku 帝嚳|帝喾[Di4 Ku4]

Từ ghép 5

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vua Nghiêu
2. họ Nghiêu
3. cao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 堯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao;
② Vua Nghiêu;
③ (Họ) Nghiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堯

Từ ghép 3