Có 4 kết quả:
Páng ㄆㄤˊ • máng ㄇㄤˊ • méng ㄇㄥˊ • páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: wāng 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺尤彡
Nét bút: 一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: IUHHH (戈山竹竹竹)
Unicode: U+5C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang, mông
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): むくいぬ (mukuinu)
Âm Hàn: 방, 봉
Âm Quảng Đông: mong4, mung4, pong4
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): むくいぬ (mukuinu)
Âm Hàn: 방, 봉
Âm Quảng Đông: mong4, mung4, pong4
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Pang
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó xồm, chó nhiều lông.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
Từ điển Thiều Chửu
① Chó xồm.
② Lẫn lộn.
③ Một âm là mông. Mông nhung 尨茸 rối rít.
② Lẫn lộn.
③ Một âm là mông. Mông nhung 尨茸 rối rít.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chó xồm;
② Lẫn lộn, pha trộn, lẫn màu.
② Lẫn lộn, pha trộn, lẫn màu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại chó lông xù — Màu sắc lẫn lộn, loang lổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) shaggy dog
(2) striped
(2) striped
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó xồm, chó nhiều lông.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó xồm
2. lẫn lộn
2. lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó xồm, chó nhiều lông.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
2. (Tính) Cao lớn. § Thông “bàng” 龐.
3. Một âm là “mông”. (Tính) “Mông nhung” 尨茸 rối nùi. Cũng viết là “mông nhung” 蒙戎.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 龐|庞[pang2]
(2) huge
(3) enormous
(2) huge
(3) enormous