Có 1 kết quả:

wāng ㄨㄤ
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ
Tổng nét: 8
Bộ: wāng 尢 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノフ一一丨一
Thương Hiệt: CUMG (金山一土)
Unicode: U+5C29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Dị thể 2

1/1

wāng ㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 尪[wang1]