Có 1 kết quả:

ㄍㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄍㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: wāng 尢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KUOLL (大山人中中)
Unicode: U+5C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae)
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: dam giới )

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “giam giới” .

Từ điển Thiều Chửu

① Dam giới đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [gangà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Giam giới .

Từ điển Trung-Anh

see |[gan1 ga4]

Từ ghép 3