Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 儿 (+6 nét), wāng 尢 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨一ノフ
Thương Hiệt: JTHU (十廿竹山)
Unicode: U+5C2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 堯|尧[yao2]