Có 1 kết quả:

jiù dì qǔ cái ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩˇ ㄘㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw on local resources
(2) using materials at hand

Bình luận 0