Có 1 kết quả:

jiù dì zhèng fǎ ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to execute on the spot (idiom); summary execution
(2) to carry out the law on the spot

Bình luận 0