Có 1 kết quả:
jiù dì zhèng fǎ ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ ㄈㄚˇ
jiù dì zhèng fǎ ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute on the spot (idiom); summary execution
(2) to carry out the law on the spot
(2) to carry out the law on the spot
Bình luận 0